1.Hàm xử lý dữ liệu cơ bản
SUM: Tính tổng → =SUM(A1:A10)
AVERAGE: Tính trung bình → =AVERAGE(B2:B8)
MIN / MAX: Lấy giá trị nhỏ nhất/lớn nhất → =MIN(C1:C20)
COUNT: Đếm số ô có giá trị số → =COUNT(D1:D100)
COUNTA: Đếm số ô không trống → =COUNTA(D1:D100)
2. Hàm điều kiện – logic
IF: Điều kiện đơn giản → =IF(E2>=8,”Đạt”,”Không đạt”)
IFERROR: Trả về giá trị nếu công thức lỗi → =IFERROR(A1/B1,”Lỗi chia 0″)
AND / OR: Kết hợp nhiều điều kiện → =IF(AND(A2>=8,B2=”Có”),”Đạt”,”Không đạt”)
3. Hàm tìm kiếm – tra cứu
VLOOKUP: Tìm theo cột dọc → =VLOOKUP(Mã, Bảng_dữ_liệu, Cột_trả_về, 0)
HLOOKUP: Tìm theo hàng ngang
INDEX + MATCH: Kết hợp thay thế VLOOKUP, linh hoạt hơn
XLOOKUP (Excel mới): Tra cứu dễ hơn → =XLOOKUP(Giá_trị, Vùng_tìm, Vùng_kết_quả)
4. Hàm xử lý chuỗi văn bản
LEFT / RIGHT: Lấy ký tự bên trái/phải → =LEFT(A1,5)
MID: Cắt chuỗi theo vị trí → =MID(A1,3,4)
LEN: Đếm số ký tự → =LEN(A1)
TRIM: Xóa khoảng trắng thừa → =TRIM(A1)
CONCAT / TEXTJOIN: Ghép chuỗi → =CONCAT(A1,”-“,B1)
UPPER / LOWER / PROPER: Viết hoa/thường/chữ cái đầu
5. Hàm ngày tháng – thời gian
TODAY: Lấy ngày hiện tại
NOW: Lấy ngày giờ hiện tại
DATEDIF: Tính số ngày, tháng, năm giữa 2 ngày → =DATEDIF(A1,B1,”d”)
DAY / MONTH / YEAR: Lấy ngày/tháng/năm từ 1 ô ngày
TEXT: Định dạng ngày/tháng → =TEXT(TODAY(),”dd/mm/yyyy”)
6. Hàm tài chính – thống kê (hay dùng khi làm kế toán, nhân sự)
ROUND / ROUNDUP / ROUNDDOWN: Làm tròn số
PMT: Tính số tiền phải trả góp hằng kỳ
RANK: Xếp hạng → =RANK(A2,$A$2:$A$10,0)
SUBTOTAL: Tính tổng nhưng loại bỏ dòng ẩn/Filter
👉 Với nhân viên văn phòng, thường dùng nhất là:
SUM, IF, VLOOKUP/XLOOKUP, COUNT/COUNTA, TEXT, LEFT/RIGHT, DATEDIF.